Cảnh sát sử dụng lịch sử tìm kiếm Google để giải quyết các vụ án
Lịch sử tìm kiếm trên ứng dụng Google được cảnh sát khai thác trong những vụ án khó, nhưng cũng dấy lên nguy cơ vi phạm quyền riêng tư.
Tuần trước, Hiệp hội Luật sư bào chữa hình sự Mỹ và tổ chức phi lợi nhuận Quyền kỹ thuật số EFF đã gửi hồ sơ lên tòa án về việc cảnh sát sử dụng dữ liệu riêng tư từ Google để giải quyết các vụ án, vi phạm quyền riêng tư của người sử dụng dịch vụ.
Tình trạng này đã diễn ra từ nhiều năm trước, được ghi nhận trên khắp nước Mỹ. Ví dụ, trong vụ án một phụ nữ tại Pennsylvania bị xâm hại năm 2016; Alphabet, công ty mẹ của Google, đã bị cơ quan chức năng yêu cầu cung cấp thông tin về những người sống cùng khu vực từng tìm kiếm tên, địa chỉ của nạn nhân trong một tuần gần nhất. Sau đó, Google đã cung cấp chính xác dữ liệu về một nghi phạm và người này đã nhận tội.
- Apple chính thức phát hành iOS 18.1 với tính năng ghi âm cuộc gọi trên iPhone
- Mỹ chuẩn bị quy định hạn chế đầu tư vào AI tại Trung Quốc vì lý do an ninh quốc gia
- Microsoft chính thức cáo buộc Google “chơi xấu”
- OpenAI sắp trình diện mô hình AI mới, mạnh hơn GPT-4 100 lần
- Lý do tốc độ 5G không ổn định, đôi khi chỉ bằng 4G
Vào năm 2020, một vụ án khác là vụ hỏa hoạn khiến gia đình 5 người ở bang Colorado thiệt mạng cũng được điều tra theo cách tương tự. Một thám tử đã sử dụng video ghi lại cảnh ba người đeo mặt nạ chạy qua hiện trường để đã yêu cầu Google cung cấp tất cả tài khoản đã tìm kiếm địa chỉ ngôi nhà trong hai tuần trước vụ cháy. Kết quả là ba thiếu niên đã bị bắt giữ, một trong số họ thừa nhận đã phóng hỏa vì nghi ngờ nạn nhân đánh cắp chiếc iPhone của mình.
Theo thông tin từ USA Today, phương thức điều tra phạm tội này được thực hiện theo ba bước và ngày càng trở nên phổ biến. Đầu tiên, cảnh sát áp dụng kỹ thuật “hàng rào địa lý” để xác định địa điểm, thời điểm phạm tội và vẽ ra một hình tròn ảo xung quanh đó.. Sau đó, họ đệ đơn lên tòa án địa phương, yêu cầu Google cung cấp thông tin liên quan như lịch sử duyệt web, từ khóa tìm kiếm và lịch trình di chuyển trên ứng dụng bản đồ từ các thiết bị chứa tài khoản trực tuyến trong khu vực đó. Nhờ đó, cảnh sát có thể nghiên cứu và lựa chọn những đối tượng khả nghi nhất.
Michael Price, một lãnh đạo của Hiệp hội Luật sư bào chữa hình sự Mỹ, chia sẻ với Bloomberg: “Cơ quan thực thi pháp luật có thể xem đây là cách dễ nhất tìm ra manh mối. Nếu đã đồng ý hợp tác một lần, Google rất khó để từ chối những lần tiếp theo.”
Theo báo cáo, Google đã nhận được 60.472 yêu cầu cung cấp thông tin từ cảnh sát Mỹ trong năm ngoái, cao gấp đôi so với năm 2019. Trong số đó, khoảng 80% trường hợp đã được nền tảng chấp nhận dù không có thông báo về bản chất của cuộc điều tra cũng như mức độ nghiêm trọng của vụ án. Mặc dù có nhiều doanh nghiệp công nghệ khác cũng nhận yêu cầu tương tự nhưng lượng lớn vẫn tập trung vào Google, chiếm 92% thị phần tìm kiếm online toàn cầu.
Theo đánh giá của các chuyên gia, phương pháp điều tra tội phạm dựa trên dữ liệu duyệt web không phải là một phương tiện tuyệt đối chính xác vì nó chỉ theo dõi thiết bị mà không thực sự truy vết hành vi của con người. Tội phạm có thể sẽ ngừng sử dụng các công cụ tìm kiếm hoặc không mang theo điện thoại di động để tránh bị theo dõi. Phương pháp này đang ngày càng bị phản đối do các nghi vấn về xâm phạm quyền riêng tư và nguy cơ rò rỉ thông tin cá nhân.
Để trấn an người dùng, Google cho biết sẽ tăng cường nhân sự trong nhóm Hỗ trợ điều tra pháp lý (LIS), nhằm kiểm soát dữ liệu trước khi gửi đến cơ quan chức năng. Nền tảng cũng giới hạn lượng nội dung mỗi nhân viên LIS có quyền tiếp cận, đồng thời xem xét việc giảm bán kính cung cấp thông tin trong các vụ án theo yêu cầu của cảnh sát. Kể từ tháng 12/2023, Google cung cấp tùy chọn “lịch sử vị trí” trên ứng dụng bản đồ, người dùng có thể tắt tính năng này để ẩn lịch trình di chuyển. Nếu tính năng được bật, dữ liệu vị trí chỉ được lưu trữ trực tiếp trên thiết bị và chỉ có chủ tài khoản mới có quyền truy cập.
Marlo McGriff, Giám đốc sản phẩm của Google Maps đã viết trên blog của công ty: “Vị trí người dùng là thông tin cá nhân. Chúng tôi cam kết giữ nó an toàn, riêng tư và trong tầm kiểm soát.”