Các sản phẩm công nghệ số do trí tuệ nhân tạo tạo ra nhằm tương tác trực tiếp với con người sẽ phải có dấu hiệu nhận diện, theo nội dung dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số.
Trong phiên họp sáng 25/3, các đại biểu Quốc hội chuyên trách đã thảo luận về dự án luật này. Ngoài yêu cầu dán nhãn nhận diện, dự thảo còn giao Bộ Khoa học và Công nghệ thiết lập danh mục các sản phẩm AI bắt buộc phải có dấu hiệu nhận diện, đồng thời quy định cụ thể về hình thức thể hiện dấu hiệu này.
Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường – đơn vị thẩm tra dự luật – nhấn mạnh rằng việc áp dụng dấu hiệu nhận diện nhằm giúp người dùng phân biệt sản phẩm AI để có cách sử dụng phù hợp. Bên cạnh đó, cơ quan quản lý cần đảm bảo quá trình thực hiện không làm tăng thêm thủ tục hành chính, tránh gây khó khăn cho doanh nghiệp và người dân.
Theo đại diện Ủy ban, quy định này phù hợp với xu hướng quản lý AI tại Liên minh châu Âu, Mỹ và Trung Quốc.


Trong quá trình thảo luận, một số đại biểu nhận định rằng dự thảo chưa đề cập đến quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm ứng dụng AI, khiến việc xác định chủ sở hữu trở nên phức tạp.
Theo Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường, pháp luật của nhiều quốc gia chỉ công nhận quyền sở hữu trí tuệ thuộc về cá nhân hoặc tổ chức, trong khi AI được xem là công cụ hỗ trợ sáng tạo chứ không phải chủ thể sở hữu. Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam cũng quy định rằng tác giả phải là con người, trực tiếp sáng tạo ra một phần hoặc toàn bộ tác phẩm, sáng chế mà không thông qua trí tuệ nhân tạo. Vì vậy, các vấn đề liên quan sẽ tuân theo quy định hiện hành của Luật Sở hữu trí tuệ.
Kiểm soát AI để phục vụ con người
Dự thảo luật cũng nhấn mạnh rằng quá trình phát triển, cung cấp và ứng dụng trí tuệ nhân tạo cần hướng đến mục tiêu nâng cao đời sống, thúc đẩy năng suất lao động và đảm bảo AI hoạt động trong phạm vi kiểm soát của con người.
Bên cạnh đó, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo cần đảm bảo tính công bằng, không thiên vị, đồng thời tôn trọng đạo đức và quyền riêng tư của cá nhân. Cơ quan quản lý có trách nhiệm kiểm soát các thuật toán, mô hình AI để đảm bảo chúng không vận hành ngoài tầm kiểm soát con người, đồng thời tuân thủ các quy định về an ninh và bảo mật. Trên cơ sở thực tế, các Bộ, ngành sẽ xây dựng và ban hành hướng dẫn về quy tắc đạo đức nhằm đảm bảo AI được triển khai và sử dụng đúng chuẩn mực trong từng lĩnh vực.
Dựa trên tình hình thực tế, các Bộ, ngành có trách nhiệm xây dựng và ban hành hướng dẫn cụ thể về quy tắc đạo đức trong quá trình triển khai và sử dụng trí tuệ nhân tạo trong từng lĩnh vực khác nhau. Mục tiêu của những hướng dẫn này là đảm bảo rằng AI được áp dụng đúng chuẩn mực, phục vụ lợi ích chung của con người mà không gây ra những tác động tiêu cực.
Về phân loại AI, dự luật đề xuất việc chia hệ thống AI thành hai nhóm dựa trên mức độ rủi ro. Nhóm thứ nhất là các hệ thống AI có nguy cơ cao, bao gồm những công nghệ có khả năng gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe, quyền lợi cá nhân, lợi ích công cộng và trật tự an toàn xã hội. Nhóm thứ hai là các hệ thống AI có mức rủi ro thấp, được thiết kế để hỗ trợ con người nâng cao hiệu suất công việc, giúp kiểm tra lỗi trong quá trình làm việc mà không can thiệp hay thay thế hoàn toàn các quyết định do con người đưa ra.
Dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số đang trong quá trình hoàn thiện và sẽ được trình Quốc hội xem xét, thảo luận trước khi thông qua tại kỳ họp diễn ra vào tháng 5 tới đây. Nếu được thông qua, luật này sẽ tạo hành lang pháp lý quan trọng cho sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ số, đặc biệt là trong bối cảnh AI ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống và sản xuất.